Có 2 kết quả:
網路 wǎng lù ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ • 网路 wǎng lù ㄨㄤˇ ㄌㄨˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) network (computer, telecom)
(2) Internet
(3) Taiwanese term for 網絡|网络[wang3 luo4]
(2) Internet
(3) Taiwanese term for 網絡|网络[wang3 luo4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) network (computer, telecom)
(2) Internet
(3) Taiwanese term for 網絡|网络[wang3 luo4]
(2) Internet
(3) Taiwanese term for 網絡|网络[wang3 luo4]
Bình luận 0